Từ "trận thế" trong tiếng Việt có nghĩa là hình thế hoặc tình thế của một cuộc chiến tranh, một trận đánh, nơi mà các lực lượng quân sự đối đầu nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự nhưng cũng có thể được dùng để chỉ tình hình, thế đứng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như thể thao, chính trị hay kinh doanh.
Định nghĩa:
Trận thế: Là hình thế, tình hình của một cuộc chiến hoặc một trận đấu. Nó có thể thể hiện sự mạnh mẽ, ổn định hoặc yếu kém, bị áp đảo của một bên.
Ví dụ sử dụng:
"Để giành chiến thắng, chúng ta cần giữ vững trận thế trước kẻ thù."
Ở đây, "giữ vững trận thế" có nghĩa là duy trì vị trí và sức mạnh của mình trong cuộc chiến.
"Đội bóng đã thay đổi chiến thuật để cải thiện trận thế trên sân."
Trong ví dụ này, "trận thế" ám chỉ tình hình của trận đấu, có thể là thế dẫn trước hoặc bị dẫn.
"Đảng này đang tìm cách cải thiện trận thế của mình trong bối cảnh bầu cử sắp tới."
Ở đây, "trận thế" chỉ tình hình chính trị hiện tại của đảng trong cuộc bầu cử.
Cách sử dụng nâng cao:
"Trong cuộc chiến này, trận thế của chúng ta là rất quan trọng để đảm bảo chiến thắng."
"Họ đã phân tích trận thế của đối thủ để đưa ra các chiến lược hợp lý."
Phân biệt các biến thể của từ:
Trận địa: Là khu vực cụ thể nơi diễn ra trận đánh, khác với "trận thế" là tình hình tổng thể.
Trận chiến: Là cụ thể một cuộc chiến, còn "trận thế" chỉ tình hình của nhiều trận chiến có thể diễn ra.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Thế trận: Cũng chỉ về tình hình và cách bố trí lực lượng trong một cuộc chiến.
Tình thế: Có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến quân sự, có thể chỉ tình huống chung.
Liên quan: